--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ giáo
+
Assitant (to a university professor)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ giáo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ giáo"
:
phải gió
phải giờ
phụ giáo
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
phụ giáo
:
Assitant (to a university professor)
+
nhỏ nhoi
:
Small, little, humbleChút quà nhỏ nhoiA small gift
+
stilly
:
(thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch
+
bén mảng
:
To come nearđừng bén mảng đến nhà tao nữadon't come near to my house, don't darken my door again
+
cochlearia officinalis
:
cải xoong phương bắc, chứa nhiều vitamin C, có tác dụng ngăn ngừa và chữa bệnh scobat.